🔍 Search: VÀO ĐẢNG
🌟 VÀO ĐẢNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
입당하다
(入黨 하다)
Động từ
-
1
어떤 정당에 가입하다.
1 VÀO ĐẢNG: Gia nhập chính đảng nào đó.
-
1
어떤 정당에 가입하다.
-
입당
(入黨)
Danh từ
-
1
어떤 정당에 가입함.
1 SỰ GIA NHẬP ĐẢNG, VIỆC VÀO ĐẢNG: Sự gia nhập vào chính đảng nào đó.
-
1
어떤 정당에 가입함.